Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rog” Tìm theo Từ (1.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.397 Kết quả)

  • thịt mông săn lợn xông khói,
  • vết mờ nền,
  • cần cong,
  • Danh từ: chó săn chim, Từ đồng nghĩa: verb, dog , shadow , track , trail
  • Danh từ: bệnh nấm làm cây có những điểm đen, chưởng toà ở anh,
  • quặng sắt nâu,
  • đất lầy, đất lầy,
  • dàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, wash-boring rig, máy khoan rửa
  • cần khoan, cần khoan, Địa chất: cần khoan, boring rod joint, bộ phận nối cần khoan, boring rod joint, khớp cần khoan
"
  • dãy (cột) chia luồng,
  • đầu tăm pông,
  • compact disk-read only memory,
  • cột chống sét, cột thu lôi,
  • ' di‘klaut, như dish-cloth
  • Tính từ: rẻ mạt, rẻ như bèo, rẻ thối ra,
  • Danh từ: mẩu thuốc lá thừa, vật vô giá trị,
  • Danh từ: tiếng la-tinh lai căng, tiếng la-tinh bồi,
  • Danh từ: khúc quanh gắt trên sân gôn,
  • chân chó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top