Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shave ” Tìm theo Từ (1.301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.301 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / ʃeiv /, Danh từ: sự cạo (râu, mặt, đầu), cái bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sự lừa bịp, Ngoại động từ shaved...
  • cái bào, dao cạo,
  • / ´ʃeivə /, Danh từ: người cạo, thợ cạo, dao cạo (điện, pin) (như) electric razor, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn),...
  • / ʃi:v /, Danh từ: (kỹ thuật) bánh có rãnh, Ngoại động từ: bó thành bó, bó thành lượm (như) sheaf, Xây dựng: puli, lòng...
"
  • móc cạo, mũi cạo hình tim, lưỡi cào, lưỡi nạo,
  • bào ngọt, bào gọt,
  • Thành Ngữ:, close shave, sự cạo nhẵn
  • Danh từ: cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn),
  • dao cà răng,
  • răng cạo, vấu nạo,
  • Danh từ: nước hoa bôi sau khi cạo râu,
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • / steiv /, Danh từ: ván cong, mảnh gỗ cong (để đóng thuyền, thùng rượu...), nấc thang, bậc thang, Đoạn bài hát; khổ thơ, (âm nhạc) khuông nhạc (như) staff, cái gậy, Ngoại...
  • / swа:v /, Tính từ: ngọt ngào; khéo léo, tinh tế ( (thường) nói về đàn ông), Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , bland , civilized , cordial ,...
  • / ʃeid /, Danh từ: bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( (thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; ( số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh),...
  • / ʃeip /, Danh từ: hình, hình dạng, hình thù, vật khó nhìn thấy một cách chính xác; hình bóng mờ ảo, (thông tục) tình trạng; trạng thái, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu,...
  • / sleɪv /, Danh từ: người nô lệ (đen & bóng), người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa, người bỉ ổi, Nội động từ: làm việc đầu...
  • / ʃeik /, Danh từ: sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, ( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, i'll be there in two shake s, chỉ một thoáng là tớ sẽ...
  • / ʃeə /, Danh từ: lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần (đóng góp..), phần đóng góp; phần của ai trong cái gì mà nhiều người đã làm, đã nhận.., sự chung vốn; cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top