Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shuffle off” Tìm theo Từ (21.443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.443 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, poorly off, (thông tục) sống khốn khổ
  • lắng, gạn,
  • / ´reik¸ɔf /, Danh từ: (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi (không lương thiện, bất hợp pháp), Kinh tế: tiền hoa hồng, tiền kiếm chác được,...
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
  • / ´fju:m¸ɔf /, danh từ, sự bốc khói; sự bùng cháy,
  • kết thúc phiên làm việc, rời hệ thống, thoát khỏi hệ thống, Xây dựng: ký sổ đi, Điện: cho ngừng máy (vi tính), Kỹ thuật...
  • vận phí trả dứt một lần,
  • thợ lấy dấu,
"
  • / kik Λp /, Danh từ: (bóng đá) cú phát bóng, (thông tục) sự bắt đầu,
  • bị tạm thôi việc,
  • Tính từ: không dùng được, bỏ đi,
  • sự đốt (lò),
  • Xây dựng: hong, Kỹ thuật chung: phơi, san bằng, treo, gạt miệng (muôi bột), Kinh tế: trững lại,
  • / ´lift¸ɔf /, Danh từ: sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ), Kỹ thuật chung: sự cất cánh,
  • cất cánh, tự nâng lên, phóng lên, nâng bổng lên,
  • / 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng, (kiến trúc) phần nhô ra, Giao thông & vận tải:...
  • Danh từ: sự cắt đứt,
  • ra khơi (đạo hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top