Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shuffle off” Tìm theo Từ (21.443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.443 Kết quả)

  • bẻ cong, uốn cong,
"
  • thoi màu, sự tháo từ từ nước, đổ hết, phai màu,
  • / ´bli:diη¸ɔf /, Cơ khí & công trình: sự dẫn ra, Kỹ thuật chung: sự tháo ra,
  • sự thổi gió,
  • bọc gỗ, ốp ván,
  • Danh từ: tình trạng mạ vì nhiều nước quá mà chết, việc chết vì ngập nước,
  • miệng xả, sự lấy nước, sự tích nước, cửa xả,
  • Tính từ: không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi, Danh từ: người vô dụng, người bỏ đi; vật...
  • làm lạnh, làm nguội,
  • sự nung cháy, sự rạn nứt,
  • Tính từ: Đã cháy hết,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ,
  • / ´plei¸ɔf /, danh từ, trận đấu quyết định (sau một trận đấu hoà),
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • ngoài trục, off-axis power flux density, công suất bề mặt ngoài trục, off-axis radiation level, mức phát xạ ngoài trục, off-axis type reflector, bộ phản xạ kiểu ngoài trục,...
  • Tính từ: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi, Danh từ: người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ,
  • / ´ɔf¸tʃæns /, danh từ, khả năng vạn nhất xảy ra; điều hết sức ngẫu nhiên,
  • Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element, phần tử...
  • Thành Ngữ:, number off, (quân sự) đọc to số của mình khi đứng trong hàng
  • / ´ɔf¸steidʒ /, danh từ, phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu, tính từ & phó từ, ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu, hong dao is off-stage, hồng Đào ở đằng sau sân khấu, an off-stage whisper, tiếng xì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top