Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Split in two” Tìm theo Từ (15.801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.801 Kết quả)

  • cổ phiếu phân tán, cổ phiếu chia nhỏ,
  • Danh từ: ca có hai hoặc nhiều kỳ phải trực, Kinh tế: ca/kíp phụ,
  • sự gởi hàng từng đợt,
  • vốn phân loại, vốn tách đôi, split capital investment trust, công ty tín thác đầu tư có vốn tách đôi
  • hủy hợp nhất các ô, phân đôi ô, tách riêng các ô,
  • mâm cặp xẻ, mâm cặp xẻ, ống kẹp đàn hồi, ống kẹp đàn hồi,
  • phân nhỏ ngược,
  • sự chiết lấy từng phần, sự chiết phân đoạn,
  • phân nhỏ chứng khoán, sự chia tách cổ phiếu, sự xé nhỏ cổ phiếu, tách cổ phiếu,
  • khe kép young, young's two-slit experiment, thí nghiệm khe kép young
  • sự xẻ cá từ lưng,
  • khe nứt dọc hở (cây),
  • gỡ bỏ tách,
  • ống kẹp đàn hồi,
  • danh từ, bánh mì dài vỏ đòn tách theo chiều dọc,
  • tách bảng, tách bảng kê,
  • sự đầu tư phân tán,
  • nhóm bị tách,
  • ánh xạ cắt,
  • khuôn tách, khuôn dập hở, khuôn ghép, khuôn tách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top