Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stand firm” Tìm theo Từ (2.677) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.677 Kết quả)

  • cát cac-bo-run,
"
  • cát dập tắt lửa,
  • / stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự, chỗ đứng,...
  • Idioms: to take a firm stand, Đứng một cách vững vàng
  • / 'fɜ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: hãng, công ty, Tính từ: chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định, không thay...
  • giá lắp ráp,
  • giá kẹp mũi khoan, bàn khoan,
  • Danh từ: khuôn sắp chữ,
  • tháp ngưng tụ,
  • giá đỡ bản sao, giá sao lại,
  • quầy (bán) báo,
  • quạt đứng,
  • dừng ven bờ (đạo hàng),
  • máng tiểu (đặt) thấp trên sàn,
  • không phụ thuộc, độc lập, stand alone device, thiết bị không phụ thuộc
  • công ty phụ thuộc,
  • công ty kinh doanh, hãng buôn, xí nghiệp,
  • công ty tư vấn, phòng tư vấn,
  • công ty xây dựng, earthmoving constructing firm, công ty xây dựng làm đất
  • công ty thầu khoán, công ty thầu khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top