Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Suất” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • bộ áo chịu áp suất, Kỹ thuật chung: bộ cuốn áo du hành vũ trụ (tàu vũ trụ), bộ cuốn áp có áp,
"
  • Danh từ: quần và áo ấm rộng (mặc để tập luyện thể thao, làm (thường) phục..),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền, Từ đồng nghĩa: noun, long johns
  • danh từ, bộ quần áo dút (áo dài đến đầu gối, quần hẹp),
  • danh từ, bộ đồ gồm áo và quần liền nhau,
  • Danh từ: y phục dạ hội,
  • quần áo bảo hộ, quần áo bảo vệ,
  • áo đặc chủng cho phi công,
  • vụ kiện làm đồ giả,
  • Danh từ: bộ bài cùng hoa, Điểm nổi bật, điểm vượt trội, Từ đồng nghĩa: noun, forte , good points , likable trait , m
  • Danh từ: quần yếm (của trẻ con) (như) rompers,
  • Danh từ: quần áo đi đường,
  • công ty Âu phục,
  • Thành Ngữ:, suit yourself, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • Thành Ngữ:, to suit one's book, hợp với ý nguyện của mình
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • Thành Ngữ:, to await ( suit ) somebody's convenience, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
  • hệ thống đang đo thử,
  • hệ thống đang được kiểm thử, hệ thống đang được kiểm tra,
  • Thành Ngữ:, suit somebody down to the ground, (thông tục) hoàn toàn thích hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top