Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Think of as” Tìm theo Từ (20.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.778 Kết quả)

  • phần sườn bả thịt bò,
  • vỉa dày,
  • trong như pha lê,
  • Idioms: to be as brittle as glass, giòn như thủy tinh
  • theo tôi biết (dùng tán gẫu (chat) trên mạng),
  • Thành Ngữ:, as big as a barn-door, to như cửa nhà kho
  • giá báo vẫn còn hiệu lực cho đến khi hết hàng,
"
  • Thành Ngữ:, as quick as a flash/lightning, nhanh như chớp, rất nhanh
  • Thành Ngữ:, as smooth as a baby's bottom, bottom
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • Thành Ngữ:, as early as the 19th century, ngay từ thế kỷ 19
  • Thành Ngữ:, as near as makes no difference, súyt soát, chênh lệch chẳng bao nhiêu
  • Danh từ: (thông tục) cạo nhẵn thín, việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng,
  • Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn luôn uống một cốc ca cao ban đêm trước khi đi ngủ
  • trầm tích dày,
  • / ¸θik´hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn,
  • / ´θik¸wɔ:ld /, Cơ khí & công trình: thành dày, Xây dựng: có tường dày, có thành dày, Điện lạnh: tường dày, vách...
  • giọt dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top