Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoắng” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • đổi vật này lấy vật khác,
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
  • cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • nghiệp đoàn các nhà kế toán hồng kông,
  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • Thành Ngữ:, there is no rose without a thorn, (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo
  • đổi vật này lấy vật khác,
  • tổng thương hội hồng kông,
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
  • Nghĩa chuyên ngành: punched tag,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top