Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Under the umbrella” Tìm theo Từ (6.080) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.080 Kết quả)

  • / ʌm'brelə /, Danh từ: Ô, dù; lọng, bình phong, sự bảo vệ; thế lực bảo vệ, ảnh hưởng che chở; cái ô bảo vệ (về mặt (chính trị)), cơ quan trung ương điều khiển một...
  • quảng cáo yểm hộ,
  • lều che tạm,
  • ô rửa dạ dày bò,
  • xét vì hoàn cảnh,
  • Thành Ngữ:, under the plough, đất trồng
  • Thành Ngữ:, under the table, dấm dúi, trao bí mật (tiền; nhất là để hối lộ)
"
  • / ´ʌndəðə´teibl /, tính từ, bí mật; phi pháp,
  • Thành Ngữ:, under the canopy, trên trái đất này, trên thế gian này
  • Thành Ngữ:, under the harrow, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go
  • theo giả thiết,
  • dưới dấu tích phân,
  • Thành Ngữ:, under the weather, (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản
  • Tính từ & phó từ: bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá),
  • Danh từ: dù che ở bãi biển,
  • (adj) dạng ô, dạng dù, Tính từ: hình dù; hình lọng,
  • / ʌm´brelə¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mộc lan châu mỹ, cây hình dù,
  • giàn có dạng ô (dù),
  • mái vòm dạng ô dù, mái vòm hình ô dù,
  • mái hình cái ô, mái hình dù, mái kiểu ô, mái trạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top