Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whip up” Tìm theo Từ (2.463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.463 Kết quả)

  • bị mắc kẹt, bị treo,
  • sự đóng dán, sự phết keo (sách),
  • rú ga (động cơ), tăng vòng quay,
  • gài lại, Toán & tin: tình trạng treo, Xây dựng: móc khóa, Kỹ thuật chung: khóa lại, hãm lại,
  • / ´maid¸ʌp /, Tính từ: hư cấu, lắp ghép; hoá trang, làm sẵn (quần áo), Kỹ thuật chung: được lấp, được mượn, Từ đồng...
  • / 'leis ʌp /, Danh từ: giày hoặc giày ống có dây buộc,
  • Danh từ: cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời, Tính từ: tạm thời thay thế,
  • Danh từ (thông tục): vật giúp để trèo lên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ,
  • Danh từ: buổi liên hoan có khiêu vũ,
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • / ´misk¸ʌp /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn, Kinh tế: hỗn hợp, vật hỗn hợp, Từ...
  • / ´set¸ʌp /, Danh từ: dáng người thẳng, dáng đi thẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức), (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá, (từ mỹ,nghĩa...
  • Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu), ( + with) ở cùng với (ai),
  • đóng kín,
  • sai lầm, Từ đồng nghĩa: verb, slip
  • sự đọng bùn,
  • sự lượn xoáy lên (tàu vũ trụ), sự quay tròn,
  • làm tròn lên, Kỹ thuật chung: làm tròn, Kinh tế: gộp lại, họp lại, tăng lên cho tròn số, tập họp, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´raund¸ʌp /, Danh từ: sự chạy vòng quanh để dồn súc vật, cuộc vây bắt, cuộc bố ráp, sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...), cuộc hội họp, cuộc họp mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top