Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wretchednotes contemptible means deserving contempt” Tìm theo Từ (825) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (825 Kết quả)

  • / kən´temptibl /, Tính từ: Đáng khinh, đê tiện, bần tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent ,...
  • / di'zə:viɳ /, Tính từ: Đáng khen, đáng thưởng, Đáng (được khen, bị khiển trách...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / kən'tempt /, Danh từ: sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), Từ...
  • / əb'zə:viɳ /, tính từ, có khả năng nhận xét, hay quan sát,
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
"
  • tháo mối hàn [sự tháo mối hàn],
  • / ¸ʌndi´zə:viη /, Tính từ: không đáng khen, không đáng thưởng, không đáng, không xứng đáng, undeserving of attention, không đáng để ý
  • cất giữ, lưu trữ, bảo quản [sự bảo quản],
  • lượng thông tin chuyển trung bình,
  • nội dung thông tin trung bình,
  • / ['sə:viη] /, Danh từ: Ống bọc cáp, một phần nhỏ thức ăn, thức uống, suất ăn, Nghĩa chuyên ngành: lớp bọc cáp, Nghĩa chuyên...
  • Danh từ: Đài quan sát,
  • Danh từ: sự tự coi thường,
  • trục đảo chiều, trục đẩy lùi,
  • phương tiện cho chạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top