Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wretchednotes contemptible means deserving contempt” Tìm theo Từ (825) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (825 Kết quả)

  • nhóm con phục vụ,
  • bre & name / mi:n /, hình thái từ: Danh từ: khoảng giữa, trung độ, trung gian, (toán học) số trung bình; giá trị trung bình, Tính...
  • / kən´tem /, Ngoại động từ: (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, scorn , disdain...
  • / kən´test /, Danh từ: cuộc tranh luận, tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, Động từ:...
  • / 'kɒntekst /, Danh từ: (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh, Toán & tin: mạch văn, văn mạch, Kỹ...
  • /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...),...
  • Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
  • bảo toàn thứ tự,
  • ánh xạ bảo toàn chuẩn,
  • vốn tính toán,
  • tư liệu tiêu dùng,
  • các phương tiện vận chuyển, công cụ, phương tiện vận tải,
  • biện pháp truy đòi,
  • các phương tiện nâng,
  • phương thức vận tải, phương tiện vận tải, vận tải [phương tiện vận tải],
  • các phương tiện vận chuyển, phương tiện giao thông,
  • ánh xạ bảo toàn chiều,
  • tội miệt thị tòa án,
  • bằng phương pháp, gián tiếp,
  • Nghĩa chuyên ngành: bằng mọi cách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top