Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adopted child” Tìm theo Từ | Cụm từ (489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'dɔpt /, Tính từ: Được nhận làm con nuôi, an adopted daughter, con gái nuôi, adopted country, nước nhận làm tổ quốc mình, adopted  , thừa nhận
  • Danh từ: Đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số, this bill needs to be adopted by the absolute majority of the national assembly, dự luật này cần được đa số tuyệt đối các đại biểu...
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • như gutter-child,
  • nghiệm schwarzchild,
  • bán kính schwarzschild,
  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • Danh từ; số nhiều lepidoptera, lepidopterons: sâu bọ cánh vảy,
  • / ˈdʒuvənl, -ˌnaɪl /, Tính từ: (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, trẻ con, con nít (~childish), (pháp lý)) vị thành niên, Danh...
  • / ə'ku:ʃmənt /, Danh từ: sự đẻ, Y học: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor...
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • Idioms: to be indulgent towards one 's children 's faults ; to look on one 's children with an indulgent eye, tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái
  • như lepidopteral,
  • Thành Ngữ:, this child, (từ lóng) bõ già này
  • Thành Ngữ:, from a child, từ lúc còn thơ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • Thành Ngữ:, chrisom child, em bé trong vòng một tháng tuổi
  • như infantile, Từ đồng nghĩa: adjective, cherubic , childlike , infantile
  • Thành Ngữ:, bits of children, những em bé tội nghiệp
  • Idioms: to go with child, (Đàn bà)có chửa, có mang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top