Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adopted child” Tìm theo Từ | Cụm từ (489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chinđrenit,
  • (sự) phân chiađều,
  • (sự) phân chiađều,
  • sóng tollmien-schlidting,
  • dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn,
  • / iski´ætik /, như ischiadic,
  • (sự) phân chiađồng kiểu, giảm phân ii,
  • Danh từ: từ viết tắt của grade point average, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp), ví dụ: kim graduated with a gpa of 7.8 - kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
  • Thành Ngữ:, to sign on the dotted line, ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
  • Idioms: to be shadowed by the police, bị cảnh sát theo dõi
  • (thuộc) cùng loại, cùng kiểu (dth) (thuộc) phân chiađồng kiểu, giảm phân ii,
  • trachidolerit,
  • axir arachidonic,
  • cơ chidưới,
  • tabét chidưới,
  • khớp tự do chidười,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top