Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ciadel” Tìm theo Từ | Cụm từ (579) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (sự) phân chiađều,
  • (sự) phân chiađều,
  • / ¸disə´souʃi¸eit /, Động từ: như ( dissociate), Toán & tin: tách ra khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, abstract , disengage , dissociate...
  • tiadenta,
  • / ´daiədem /, Danh từ: mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu, vòng nguyệt quế, Xây dựng: vương miện,...
  • / ´plaiəd /, Danh từ, số nhiều .Pleiades: (thiên văn học) nhóm thất tinh (thuộc chòm sao kim ngưu), nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào pháp cuối (thế kỷ) 16), Điện...
  • / ¸infi´deliti /, Danh từ: sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ( (cũng) conjugal infidelity), sự không theo đạo; sự không tin đạo thiên chúa,...
  • / ´hæd¸bænd /, Danh từ: dải buộc đầu, băng buộc đầu, Từ đồng nghĩa: noun, agal , bandeau , coronet , diadem , fillet , frontlet , snood , tiara
  • / ´daiədemd /, tính từ, Đội mũ miện, đội vương miện, có quyền vua, Đội vòng hoa, đội vòng lá, Đội vòng nguyệt quế,
  • / ,mækiə'veliənizm /, như machiavellism,
  • / ,mækiə'veli /, như machiavel,
  • / mækiə'velist /, Tính từ: như machiavellian, Danh từ: người nham hiểm; người dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích,
  • bê tông xỉ than, bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
  • Ngoại động từ: (thông tục) suicide, Tính từ: suicidal,
  • / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ đồng nghĩa: adverb, to answer decidedly, trả lời dứt khoát, absolutely , bloody...
  • / ¸paiou´də:mə /, Danh từ: (y học) viêm mủ da, Y học: bệnh mủ da, pyoderma faciale, bệnh mủ da mặt, pyoderma ulcerosum tropicalum, bệnh mủ da loét nhiệt...
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • đĩagelatin,
  • Thành Ngữ:, the cradle of the deep, (thơ ca) biển cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top