Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn antennal” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ænˈtɛnə /, Danh từ, số nhiều là .antennae: râu (của sâu bọ), ( radio) anten, Toán & tin: anten, Kỹ thuật chung: dây trời,...
  • / pə´ræbə¸lɔidəl /, Toán & tin: (thuộc) paraboloit, parabôloiđan, Kỹ thuật chung: paraboloit, paraboloidal antenna, bộ phản xạ paraboloit, paraboloidal antenna,...
  • / æn´tenəl /, như antennary,
  • lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, folded-dipole antenna, ăng ten lưỡng cực gấp, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng,...
  • ăng ten búp nhọn, ăng ten chùm hẹp, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten phát, fanned-beam antenna, ăng ten chùm hình quạt, narrow-beam antenna, ăng ten chùm hẹp, pencil beam antenna, ăng ten chùm tia hẹp, shaped-beam...
  • quay ngược, chống quay, sự quay ngược, despin antenna, dây trời chống quay, despin antenna, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ,...
  • dây trời chống quay, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ, electronically despin antenna, ăng ten chống quay điện từ, mechanically-despin antenna, ăng ten chống quay cơ học
  • ăng ten sóng, leaky-wave antenna, ăng ten sóng rò, progressive-wave antenna, ăng ten sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, standing-wave antenna, ăng ten sóng đứng, traveling-wave antenna, ăng ten sóng tiến, traveling-wave...
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
  • dây trời thấu kính, ăng ten thấu kính, bootlace lens antenna, dây trời thấu kính dây giày, bootlace lens antenna, ăng ten thấu kính dây giày, multi-beam lens antenna, ăng ten thấu kính có nhiều chùm
  • dây trời tuyến tính, ăng ten tuyến tính, symmetrical linear antenna, dây trời tuyến tính đối xứng, symmetrical linear antenna, ăng ten tuyến tính đối xứng
  • ăng ten hình trám, ăng ten hình thoi, ăng ten quả trám, dual rhombic antenna, ăng ten hình trám kép, dual rhombic antenna, ăng ten hình thoi kép
  • dây trời mạng, ăng ten giàn, ăng ten mạng, phased array antenna, dây trời mạng điều khiển pha, binomial array antenna, ăng ten giàn nhị thức, phased array antenna, ăng ten mạng điều khiển pha
  • ăng ten thẳng đứng, ăng ten đứng, inverted cone type vertical antenna, ăng ten thẳng đứng hình nón lật ngược, sectionalized vertical antenna, ăng ten đứng phân đoạn, series-fed vertical antenna, ăng ten đứng tiếp sóng...
  • dây trời tiêu chuẩn, ăng ten tiêu chuẩn, ăng ten chuẩn, economic standard antenna, dây trời tiêu chuẩn kinh tế, minimum standard antenna, dây trời tiêu chuẩn tối thiểu, economic standard antenna, ăng ten tiêu chuẩn kinh...
  • nhiều băng, nhiều dải, multiband antenna, ăng ten nhiều băng sóng, multiband antenna, ăng ten nhiều dải, multiband filter, bộ lọc nhiều dải
  • dây băng nhỏ, vi dải, vi băng, microstrip antenna, ăng ten dây băng nhỏ, microstrip antenna, ăng ten vi băng
  • dây trời thu, ăng ten thâu, ăng ten thu, directional receiving antenna, dây trời thu hướng, terrestrial receiving antenna, dây trời thu từ trái đất
  • trạng từ, một cách thẳng đứng, dọc, thẳng đứng, monopole vertically polarized antenna, dây trời phân cực thẳng đứng, monopole vertically polarized antenna, ăng ten phân...
  • phong trào tiến bộ, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng tiến, sóng tịnh tiến, sóng tịnh tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, progressive wave accelerator, máy gia tốc sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top