Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn broker” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp đồng của người môi giới, hợp đồng mãi biện (buôn bán ăn hoa hồng), broker's contract note, tờ hợp đồng của người môi giới chứng khoán
  • bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm đường biển, bảo hiểm đường biển, bảo hiểm vận tải biển, marine insurance broker, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance broker, người môi giới bảo hiểm đường...
  • Thành Ngữ:, kerb-stone broker, tay buôn chứng khoán chợ đen
  • Danh từ: phiến đá lát lề đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen, kerb-stone broker, tay buôn chứng...
  • Danh từ: người môi giới bảo hiểm, Kinh tế: người môi giới bảo hiểm, marine insurance broker, người môi giới bảo hiểm đường biển
  • môi giới thuê tàu, người môi giới thuê tàu, inland chartering broker, người môi giới thuê tàu trong nước
  • / ´stɔk¸broukə /, Danh từ: người mua bán cổ phần chứng khoán, cổ phiếu cho khách hàng (như) broker,
  • thuê tàu thuyền, sự thuê tàu, thuê tàu, bulk chartering, thuê tàu chất rời, chartering broker, người môi giới thuê tàu, chartering market, thị trường thuê tàu, inland...
  • (từ cổ, nghĩa cổ) xem unbroken,
  • Idioms: to be heart -broken, Đau lòng, đau khổ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, tamed , trained , housebroken
  • keratin thần kinh, nơrokeratin,
  • biên trên của giàn, cánh thượng, cánh trên (giàn dầm), mạ trên, thanh biên trên của giàn, biên trên, broken top chord, mạ trên giàn đa giác, camel-back top chord, mạ trên cong, curved top chord, mạ trên cong, broken...
  • như pembroke,
  • như stone-broke,
  • gạch chịu lửa (lò), gạch samot, gạch chịu lửa, gạch samôt, broken fireclay brick, gạch samôt vỡ, broken fireclay brick, gạch samôt vỡ
  • Danh từ: người hoà giải, người làm trung gian, đáng tin cậy, ngay thật, người môi giới thật thà, an honest broker between the warning parties, người hoà giải giữa hai bên tham chiến,...
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • sự quản lý hệ thống, quản lý hệ thống, quản lý theo hệ thống, object request broker system management, quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng, system management application part (smap), phần ứng dụng...
  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top