Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snap” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸snip¸snæp´snɔ:rəm /, danh từ, lối chời bài nipnap,
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • mã nhận dạng giao thức (snap),
"
  • Thành Ngữ:, brandy-snap, bánh gừng nướng nhồi kem
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • như snap-hook,
  • như snap-bolt,
  • / phiên âm /, Danh từ: snapper,
  • Thành Ngữ:, not a snap, không một chút nào, không một tí nào
  • Tính từ: Để lắp vào, snap-on cuffs, cổ tay áo để lắp vào
  • / ʌn´snæp /, ngoại động từ, tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...), nội động từ, tụt khoá, hình thái từ
  • / si'naptic /, Tính từ: (sinh học) thuộc kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), tiếp hợp, (thuộc) sinap,
  • / ´plaiəz /, Danh từ số nhiều: cái kìm, Ô tô: kìm có răng, Kỹ thuật chung: cái cạp, cái cặp, kềm, kìm, dụng cụ, snap...
  • / ´ʃɔ:¸tempəd /, Tính từ: hay cáu, nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , grouchy , grumpy , huffy , irascible , irritable , snappish , testy , touchy
  • / ´kuki /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh bao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy, Từ đồng nghĩa: noun, biscuit , brownie , cake , confection , gingersnap , macaroon...
  • Thành Ngữ:, to snap someone's nose off x nose snap into it !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • dẫn quasinap, dẫn truyền qua sinap,
  • / snaip /, Danh từ, số nhiều .snipe: (động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước có mỏ dài, thẳng, sống ở các đầm lầy), (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa,...
  • Thành Ngữ:, to snap to attention, nhanh chóng vào tư thế nghiêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top