Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang on” Tìm theo Từ | Cụm từ (240.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / strɛs /, Danh từ: sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng, ( + on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi...
  • cảng giao (hàng), cảng giao hàng, cảng giao hàng,
  • cảng dỡ hàng, cảng dỡ (hàng), cảng dỡ hàng,
  • bến bốc hàng, cảng bốc, cảng bốc (hàng), cảng dỡ hàng,
  • dây chằng đốt bàn chân-ngón chân-gan bàn chân,
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • / 'ʌn'i:vən /, Tính từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán học) lẻ (số), không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình...
  • Phó từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán học) lẻ (số), không đồng dạng,...
  • / pɔ:t /, Danh từ: cảng, quân cảng, thành phố cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, ( Ê-cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...); (hàng...
  • / hæn'ʤi /, Danh từ, cũng .hangi; số nhiều haangis: bếp lò kiểu truyền thống ở niu dilân,
  • cảng bốc (hàng), cảng bốc hàng, cảng xếp hàng xuống tàu,
  • / flʌʃ /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng hào, đỏ ửng, (từ mỹ,nghĩa...
  • / wɔ:f /, Danh từ, số nhiều wharfs, .wharves: (hàng hải) cầu tàu (cấu trúc bằng gỗ hoặc đá ở mép nước, nơi tàu bè có thể bỏ neo để lấy hàng, dỡ hàng), (hàng hải) chất...
  • cảng lõng hàng, cảng qua mạn tàu, cảng tàu bốc dỡ (hàng),
  • quét bằng vữa lỏng, bằng phẳng, cọ nhẵn, không va đập, êm, nhẵn, làm bằng, làm nhẵn, làm phẳng, mài nhẵn,
  • đầu nối bằng, đầu nối ngang, mạch xây miết phẳng, mộng ngàm xối, sự liên kết bằng, mối hàn phẳng, mối hàn không tăng cường, mối mối miết mạch. mối nối mộng, mộng thẳng, mối nối nhẵn,...
  • dạng thức trao đổi, định dạng trao đổi, edif ( electronicdesign interchange format ), dạng thức trao đổi thiết kế điện tử, dif ( datainterchange format ), định dạng trao đổi dữ liệu-dif, digital document interchange...
  • cảng bốc hàng, cảng bốc hàng lên bờ, cảng dỡ (hàng), cảng dỡ hàng, cảng dỡ hàng,
  • / hi:l /, Danh từ: gót chân, gót móng (ngựa...); ( số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), Đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng...
  • / kou´i:kwəl /, Tính từ: bằng hàng, ngang hàng (với ai), Danh từ: người bằng hàng, người ngang hàng, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top