Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keying” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pha liên tục, pha liên tục, continuous phase psk transmission, sự truyền psk có pha liên tục, continuous phase shift keying (cpsk), khóa dịch pha liên tục, cpfsk ( continuousphase frequency shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch...
  • lỗi nhấn phím, lỗi đánh tín hiệu, keying error rate, suất lỗi đánh tín hiệu, keying error rate, tỷ số lỗi đánh tín hiệu
  • tốc độ đánh tín hiệu, tốc độ thao tác, manual keying speed, tốc độ thao tác bằng tay
  • máy vận chuyển, vibrating circular pipe-line conveying machine, máy vận chuyển kiểu ống tròn rung, vibrating conveying machine, máy vận chuyển kiểu rung, vibrating trough conveying machine, máy vận chuyển kiểu máy rung
  • đánh tín hiệu dịch pha, điều biến dịch pha, sự đánh tín hiệu dịch pha, cpsk ( coherentphase shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
  • hội maketing,
  • các ban tiếp thị, những tổ chức marketing,
  • / di´ma:kitiη /, Kinh tế: phản marketing, phản tiếp thị, sự giảm bớt nhu cầu thị trường,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vivifying
  • Từ đồng nghĩa: adjective, enlivening , quickening , rousing , vitalizing , vivifying
  • Danh từ: Ống thở (của người lặn), (snorkeling) một môn thể thao giải trí bơi với một ống thở để ngắm nhìn đáy biển, Ống thông hơi (của tàu ngầm) (như) snort, Nội...
  • / 'kreiviŋ /, Danh từ: sự thèm muốn, lòng khao khát, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appetite , appetition , hankering...
  • bảo quản, giữ an toàn, safekeeping (safe-keeping ), bảo quản an toàn, safekeeping (safe-keeping ), việc bảo quản an toàn, safekeeping agreement, hợp đồng bảo quản an toàn,...
  • thiết đồ dọc, tiết diện dọc, thiết đồ-dọc, mặt cắt dọc, trắc dọc, Địa chất: mặt cắt dọc, longitudinal section of the track, trắc dọc đường sắt, surveying of the longitudinal...
  • / kən'veiiɳ /, Kỹ thuật chung: chuyên chở, sự chuyên chở, vận tải, conveying plant, thiết bị chuyên chở
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • cung tiêu, supply and marketing co-operative, hợp tác xã cung tiêu
  • Idioms: to be sickening for an illness, có bệnh ngầm, có bệnh sắp phát khởi
  • Idioms: to have a hankering for a cigarette, cảm thấy thèm thuốc lá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top