Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L église” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be negligent of sth, không chú ý đến việc gì, lãng bỏ(bổn phận)
  • / ´neglidʒənt /, tính từ, cẩu thả, lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be negligent in one's work, cẩu thả trong công việc,...
  • Danh từ: tiếng anh phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, correct english , good english , king 's english , queen 's english , received pronunciation , received standard
  • / ¸neglidʒə´biliti /, danh từ, tính không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • Tính từ: ( un-english) không có tính chất anh; không đúng kiểu anh, ( un-english) không đúng tiếng anh,
  • như vowelise,
  • hè nhà, gác thượng, mái hiên, trellised veranda (h), mái hiên có giàn dây leo
  • Phó từ: cẩu thả, lơ đễnh, tell him not to drive negligently, bảo nó đừng lái xe ẩu
"
  • / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, heedlessly , negligently , recklessly , rashly , unwittingly , involuntarily , accidentally...
  • english institute of chartered accountants,
  • / ¸æηglisai´zeiʃən /, danh từ, sự anh hoá,
  • như pigeon english,
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • test of english as a foreign language,
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • / kən´tribjutəri /, Tính từ: Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền...
  • Thành Ngữ: sự bất cẩn chính mình phải gánh chịu, sự sơ suất góp phần, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi (thường)),...
  • international english language testing system, hệ thống kiểm tra anh ngữ quốc tế,
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • viết tắt ( english as foreign language), anh ngữ với tính cách là ngoại ngữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top