Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mùa” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.194) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá (đưa ra) của bên mua (có lợi cho người mua), giá người mua,
  • miệng thoát nước (mưa), ống dẫn nước mưa (từ mái nhà), phễu hứng nước mưa, phễu tháo nước mưa,
  • Danh từ: cuộc đua ngựa sau đó các ngựa đua đều được mua,
  • Danh từ: cách gọi thông tục của thuật ngữ oniomania (xung động mua), chỉ những người nghiện mua sắm,
  • / ´baiə /, Danh từ: người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), buyer's market, tình trạng hàng thừa khách thiếu, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt...
  • vốn cổ phần chưa nhận (mua),
  • hàng mẫu của bên mua,
  • quyền lựa chọn của bên mua,
  • / ¸ænti´nɔmik /, tính từ, mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, tương phản, tự mâu thuẫn,
  • phòng phun, buồng phun (mưa), phòng phun mù, thiết bị điều hòa không khí, buồng phun,
"
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • / æn´tinəmi /, Danh từ: mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột về quyền bính, sự tương phản, sự tự mâu thuẫn, Toán...
  • hiệp định (mậu dịch) về giấy phép, hợp đồng được kí kết giữa người sở hữu bản quyền và người mua bản quyền, cho phép người mua bản quyền có thể sử dụng, làm hoặc bán bản sao của sản...
  • Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...), tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của...
  • / ´ɔ:dəriη /, Toán & tin: sắp thứ tự, Kỹ thuật chung: thứ tự, Kinh tế: sự đặt (mua) hàng, sự làm ẩm (lá thuốc...
  • dự luật về chai lọ, luật được đưa ra hoặc ban hành yêu cầu một khoản tiền đặt cọc có thể hoàn trả đối với vỏ chai bia hoặc soda và dành cho các cửa hàng bán lẻ hoặc các điểm thu mua lại....
  • Danh từ: sự nổ, sự rầy la, sự chửi mắng, cơn giận dữ, cơn phẫn nộ, tranh phóng to, ảnh phóng to, (thông tục) bữa chén thừa mứa,...
  • / ´pitid /, Tính từ: rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, Cơ khí & công trình: lõm, rỗ (vít lửa), Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ: thị trường người mua, chợ mua, thị trường của người mua, thị trường của người mua, thị trường của người mua (tình trạng cung nhiều, cầu ít), tình trạng...
  • / ˈfɔrwərd /, Tính từ: Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top