Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pendard” Tìm theo Từ | Cụm từ (255) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´splendərəs /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, brilliant , gorgeous , magnificent , proud , resplendent , splendid
  • / ´stændəd¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ, nhà lãnh đạo xuất chúng trong một sự nghiệp (nhất là (chính trị)), a standard-bearer for women's rights, người dẫn đầu trong sự nghiệp đấu tranh vì quyền...
  • / ´glændərəs /, tính từ, (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm ở ngựa, lừa.....
  • / ¸miθə´lɔdʒikəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fabulous , legendary , mythic , mythologic
  • / ¸dʒeri´mændəriη /, danh từ, sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử,
  • / mi:´ændəriη /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc, index of meandering, chỉ số uốn khúc (sông), meandering river, sông uốn khúc
  • / fi´lændərə /, Danh từ: kẻ tán gái, người đàn ông hay tán tỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adulterer...
  • / ´dʒu:liən /, Tính từ: juliêng, (thuộc) giu-li-út xê-za, julian calendar, lịch juliêng (do giu-li-út xê-za cải biên)
  • / ´miθik /, tính từ, tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại, Từ đồng nghĩa: adjective, fabulous , legendary , mythologic , mythological
  • / ´ru:nik /, tính từ, (thuộc) chữ run, viết bằng chữ run, a runic calendar, lịch chữ run, a runic sign, ký hiệu bằng chữ run
  • / 'mændərin /, Danh từ: quan lại, người quan liêu, ( mandarin) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại, như mandarin duck, như mandarin orange,...
  • / ´taim¸pi:s /, Danh từ: Đồng hồ, Cơ - Điện tử: đồng hồ, đồng hồ bấm giờ, Từ đồng nghĩa: noun, alarm clock , calendar...
  • / ´bændəroul /, danh từ, băng biểu ngữ, (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm), cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ), Từ đồng nghĩa: noun, banderole
  • / ´rendəriη /, Danh từ: sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá, gạch), Toán &...
  • / 'bændəroul /, như banderol, Kỹ thuật chung: băng nhãn, dải nhãn, Từ đồng nghĩa: noun, banner , banneret , color , ensign , jack , oriflamme , pennant , pennon ,...
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • chuẩn tần số, mẫu chuẩn của tần số, color frequency standard, chuẩn tần số màu, primary frequency standard, tiêu chuẩn tần số chính, primary frequency standard, tiêu chuẩn tần số sơ cấp, caesium frequency standard,...
  • ren tiêu chuẩn, american standard thread, ren tiêu chuẩn mỹ, french standard thread, ren tiêu chuẩn hệ mét, international standard thread, ren tiêu chuẩn quốc tế
  • các tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật, ifrb technical standards, các tiêu chuẩn kỹ thuật ifrb, basic technical standards, tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản, ifrb technical standards, các tiêu chuẩn kỹ thuật ifrb,...
  • chi phí chuẩn, giá thành tiêu chuẩn, phí tổn tiêu chuẩn, các chi phí định mức, attainable standard cost, chi phí chuẩn có thể đạt được, basic standard cost, giá thành tiêu chuẩn cơ bản, standard cost system, phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top