Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Telecomunications” Tìm theo Từ | Cụm từ (201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ủy ban kỹ thuật, telecommunications technical committee (ttc), ủy ban kỹ thuật truyền thông, ttc ( telecommunications technical committee ), ủy ban kỹ thuật viễn thông
  • mạng viễn thông, association of european public telecommunications network operators (etno), hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu, corporate telecommunications network (ctn), mạng viễn thông công ty/nội...
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • dịch vụ truyền thông vô tuyến (vô tuyến vũ trụ), dịch vụ vô tuyến, basic exchange telecommunications radio service (betrs), dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định (ở vùng sâu, vùng xa), specialized mobile radio...
  • toàn cục, diện rộng, wide area network, mạng toàn cục, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, inward wide area telecommunications service (inwats), dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, satellite wide area network...
  • phương pháp truy cập viễn thông, basic telecommunication access method (btam), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, btam ( basictelecommunication access method ), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, mtam ( multileavingtelecommunication...
  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • thông tin từ xa, dịch vụ viễn thông, viễn thông, international telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, space telecommunication service, dịch vụ viễn thông không gian, international telecommunication service,...
  • / telikə¸mjuni´keiʃənz /, Danh từ số nhiều: viễn thông, sự thông tin từ xa, liên lạc viễn thông, truyền tin từ xa, viễn thông, cục viễn thông, thông tin liên lạc bằng cáp,...
  • / ,telekə,mju:ni'keiʃn /, Danh từ: sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, Ngoại động từ: phát đi bằng truyền hình, Hóa...
  • chuẩn viễn thông,
  • đường truyền viễn thông,
  • kỹ thuật viễn thông,
  • quản trị viễn thông,
  • bản tin viễn thông,
  • cáp viễn thông,
  • mạch viễn thông,
  • nhân viên viễn thông,
  • sự quản trị viễn thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top