Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Điểu” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.237) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chỉnh áp, bộ đổi đầu lối ra, bộ đổi nấc điện áp, công tắc nhiều tiếp điểm, bộ điều chỉnh điện áp, load tap changer, bộ chỉnh áp chịu tải, load tap changer, bộ chỉnh áp có tải, off-load...
  • sự đặt tiêu điểm, sự điều chỉnh điểm tiêu, sự điều chỉnh tiêu điểm,
  • Danh từ: liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự),
  • điểm điều khiển, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point, điểm điều khiển phụ cận, cacp ( centralarbitration control point ), điểm điều...
  • / ´di:zəl /, Danh từ: Động cơ điêzen ( (cũng) diesel engine; diesel motor)), dầu điêzen, Hóa học & vật liệu: điezen, Điện:...
  • loại thuốc chống lại nhiều vi khuẩn và được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niêu và hệ tiêu hóa,
  • điều tiêu điện từ, sự điều tiêu điện từ,
  • / ¸telimi´kæniks /, Danh từ, số nhiều .telemechanics: cơ học từ xa, Điện lạnh: cơ học (điều khiển) từ xa, viễn cơ học, Kỹ...
  • biến điệu, điều biến, sự điều biến, modulating base-band, dải cơ bản biến điệu, modulating signal, tín hiệu biến điệu, modulating sinusoidal oscillation, dao động...
  • / di:,mɒdju'lei∫n /, Xây dựng: sự hoàn điêu, Điện tử & viễn thông: giải điều chế, Điện lạnh: sự giải điều,...
  • / 'sensəbl /, Tính từ: có óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán, hiểu, nhận biết được, có thể nhận thức được bằng giác quan; có thể nhận ra, biết điều, biết lẽ phải,...
  • / 'dɔgmə /, Danh từ, số nhiều dogmas, .dogmata: giáo điều; giáo lý, lời phát biểu độc đoán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • nghiên cứu thu thập dữ liệu tại một thời điểm, nghiên cứu tiêu biểu tại một thời điểm, (nghĩa đen) nghiên cứu cắt ngang, Đây là một thiết kế mà các nhà nghiên cứu chọn một quần thể một cách...
  • đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành đối đồng điều, vector cohomology, đối...
  • / ¸intə´neiʃən /, Danh từ: sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn, Kỹ thuật chung: ngữ điệu, âm điệu, Từ...
  • hiện tượng khi máy điezen tiêu tốn quá nhiều liệu và nhả khói đen,
  • / spesifi'kei∫ns /, chi tiết kỹ thuật, đặc điểm kĩ thuật, đặc điểm kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, điều khoản, điều kiện xây dựng, quy cách xây dựng, điều kiện sách, điều...
  • buồng kiểm tra, bảng điều khiển, buồng điều khiển, khoảng điều chỉnh, khoảng điều khiển, điểm điều khiển, phòng điều độ, phòng điều khiển, phòng điều phối, phòng điều khiển, phòng điều...
  • điều chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh tinh, điều chỉnh tinh, phép bình sai chính xác, sự chỉnh tinh, sự điều chỉnh chính xác, sự điều chỉnh tinh, fine adjustment screw, vít điều...
  • / 'wʌndə /, Danh từ: vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top