Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đioxit” Tìm theo Từ | Cụm từ (305) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • carbon dioxide,
  • micrô hypecacđioit, mirco siêu cacdioit,
  • quá trình tái xử lý cacbon, một quy trình đưa cacbon dioxit vào trong nước đang được xử lý để làm giảm độ ph.
  • được làm lạnh bằng (nước) đá khô, được làm lạnh bằng cacbon đioxit rắn, được làm lạnh bằng co2 rắn, được làm lạnh bằng đá khô,
  • / ri'fridʤərənt /, Tính từ: làm lạnh, để đông lạnh, Danh từ: chất làm lạnh, chất để đông lạnh ( cácbon điôxit lỏng), Kỹ...
  • cacbondioxid,
  • than không tuân thủ, bất kỳ loại than nào thải ra hơn 3,0 pound sulfur dioxít mỗi đơn vị nhiệt lượng anh khi cháy. cũng được biết đến như than sulfur cao.
  • Danh từ: vôi sống, canxioxit, vôi chưa tôi, cao, vôi chưa tôi, vôi nung, vôi sống,
  • cacbon dioxid,
  • nitrus dioxide,
  • epiđiorit,
  • thuộc chứng giãn dioxide huyết,
  • hỗn hợp uranioxit thiêu kết,
  • silicat natri hiđroxit,
  • ca (oh) 2, canxi hiđroxit,
  • sự xử lý bằng natri hiđroxit,
  • đặc tuyến cacđioit,
  • / ´faiəriks¸tiηgwiʃə /, Danh từ: bình chữa cháy, Kỹ thuật chung: bình cứu hỏa, bình chữa lửa, carbon dioxide fire extinguisher, bình cứu hỏa dùng cacbon...
  • / juri:s /, enzyme xúc tác thủy phân urê thành amonia và carbon dioxide,
  • khí cabonic, khí cacbonic [co2], khí co2, khí cacbon, carbon dioxide gas storage, bảo quản khí cabonic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top