Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abcs” Tìm theo Từ | Cụm từ (545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), bộ ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), tập ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), bộ ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), tập ký tự byte...
  • thỏa ước abc, hợp đồng abc,
  • thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc, theo thứ tự chữ cái, thứ tự abc,
"
  • cách phân tích abc, phân tích abc, abc là viết tắt của activity-based-costing: phương pháp phân bổ chi phí theo hoạt động,
  • hệ điện mã abc (dùng cho điện báo), hệ mật mã abc,
  • abculong centimét,
  • trực thăng abc,
  • phương pháp babcock,
  • ống nghiệm babcock,
  • / əb'steinə /, danh từ, người kiêng rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a total abstainer, người kiêng rượu hoàn toàn, prohibitionist , abstinent...
  • abculong trên centimét vuông,
  • abculong trên centimét khối, ac/cm3,
  • kẹp tổ chức babcock,
  • ký hiệu abc,
  • / sʌb´djuərəl /, Y học: dưới màng cứng, subdural abscess, áp xe dưới màng cứng
  • abculong trên centimét khối,
  • / 'siləbəs /, Danh từ, số nhiều syllabuses, .syllabi: Đề cương bài giảng; đề cương khoá học, chương trình học, giáo án, Từ đồng nghĩa: noun, aper,...
  • abculong trên centimét vuông, ac/cm2,
  • hội máy tính anh, british computer society (bcs), hội máy tính anh quốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top