Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All sorts” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / len.dər /, Danh từ: người cho vay, người cho mượn, Kinh tế: người cho thuê, người cho vay, người thực lợi, lender of last resort, người cho vay (có...
  • / səs´teind /, Tính từ: Được duy trì liên tục, sustained efforts, những cố gắng duy trì liên tục
  • máng đổ rác (trong các khách sạn và chung cư cao tầng), linen sorting, máng phân loại rác
  • a method of reducing hc and co emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine., hệ thống bơm khí,
  • / dai'vəsifaid /, Tính từ: Đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành, Từ đồng nghĩa: adjective, diversified agriculture, nông nghiệp nhiều ngành, assorted , divers...
  • / ʌn´si:siη /, Tính từ: liên tục, không ngừng, không dứt, không ngắt quãng, không mệt mỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, unceasing efforts, những cố gắng...
  • / ´mʌlti¸fɔ:m /, Tính từ: nhiều dạng, phong phú về hình thức, Từ đồng nghĩa: adjective, assorted , divers , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous...
  • / ´frenzid /, tính từ, Điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, frenzied efforts, những cố gắng điên cuồng, agitated , berserk , convulsive...
  • / 'si:said /, Danh từ: ( the seaside ) bờ biển, bờ biển, seaside resort, nơi nghỉ mát ở bờ biển
  • / ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , thaumaturgy , witchcraft , witchery...
  • Tính từ: không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch, he and his wife were an ill-sorted pair., anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch.
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
  • / ˈtʃɒklɪt /, Danh từ: sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla, Tính từ: có màu sôcôla, Kinh tế: socola, assorted...
  • / ə´sɔ:tid /, Tính từ: hỗn hợp, đủ loại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a tin of assorted cakes, một...
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • / mi´seləni /, Danh từ: sự pha tạp, sự hỗn hợp, (văn học) hợp tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, accumulation , aggregation , anthology , assortment , brew , collectanea...
  • / ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective, unstinting generosity, sự hào phóng không tiết, she was unstinting in her efforts to...
  • phép kiểm định kruskal-wallis,
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • nửa gạch, half brick wall, tường nửa gạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top