Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Anh” Tìm theo Từ | Cụm từ (178.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,tə:mi'neiʃn /, Danh từ: sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt; cách kết thúc; điểm kết thúc, (y học) sẩy thai, giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận, (ngôn ngữ...
  • / in´elidʒəbəl /, Tính từ: không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân, Danh từ: người không đủ...
  • Thành Ngữ:, to die down, chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi
  • / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như ex-directory, không lưu thông,...
  • Danh từ: nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh... dùng để chuẩn bị thức ăn...) (như) work top, bề mặt làm việc,...
  • / gru:n /, Danh từ: Đường xoi, đường rãnh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...), nếp sống đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn,
  • / ´stɔk¸broukə /, Danh từ: người mua bán cổ phần chứng khoán, cổ phiếu cho khách hàng (như) broker,
  • / ´tʃa:dʒə /, Danh từ: ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, Ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện, Cơ khí & công trình: bộ (phận) nạp (điện),...
  • / 'væk /, Danh từ: kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như) vacation, recess, máy hút bụi (như) vacuum cleaner,
  • / ´seivəri /, Tính từ (như) .savory: thơm ngon, có hương vị ngon miệng, có hương vị mặn, có hương vị gắt, không dịu ngọt (về thức ăn), (trong câu phủ định) lành mạnh, đáng...
  • / ´editə /, Danh từ: người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...), Toán & tin:...
  • / ˈvɛtərən, ˈvɛtrən /, Danh từ: người từng trải, người kỳ cựu (nhất là với tư cách một người lính), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cựu chiến binh (như) vet, Tính...
  • / ´roulə /, Danh từ: trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...), trục cán, máy cán, Ống cuộn, (y học) băng cuộn (như) roller bandage, Đợt sóng cuồn cuộn, (động vật...
  • / ´bouldnis /, Danh từ: tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; cách hành văn), sự dốc...
  • / stʌf /, Danh từ: chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn,
  • Danh từ: cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu (như perm ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như permanent,
  • / ə´fɔrist /, Ngoại động từ: biến (một vùng đất) thành rừng bằng cách trồng cây lên đó; trồng cây gây rừng, (sử học) biến (một vùng đất) thành khu vực săn bắn,
  • / ´prɔvində /, Danh từ: thức ăn cho ngựa và trâu bò (rơm, yến mạch, cỏ khô..), (đùa cợt) thức ăn (cho người), Kinh tế: cỏ khô, thức ăn,
  • / ´paireks /, Danh từ: ( pyrex) loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu ăn, đựng thức ăn), Hóa học & vật liệu: pyrex, thủy tinh pyrex,
  • / 'teliskəʊp /, Danh từ: kính viễn vọng, kính thiên văn, Nội động từ: trở nên ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau), lồng nhau (như)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top