Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Atbet” Tìm theo Từ | Cụm từ (118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • amiăng tấm, tấm a-mi-ang, lớp phủ atbet,
  • bảng atbet, tấm amian,
  • phủ bằng atbet,
  • hysteriatabét,
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
  • tabét phần trên, tabét cổ,
  • tabét suy kiệt,
  • tabét xương,
  • tabét chidưới,
  • tabét triết tỏa,
  • tabét ngoại vi,
  • cơn tim (bệnh tabét),
  • tabét mạc treo ruột,
  • viêm dây thầnkinh tabet,
  • dạng tabét,
  • liệt toàn thể tuần tiến tabét,
  • tabét triết tỏa,
  • tabét thần kinh,
  • bệnh khớp tabet,
  • đau tai tabet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top