Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be married” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.176) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
  • màng chắn, màng chặn, màng chắn, five-layer barrier film, màng chắn năm lớp, five-layer barrier film, màng chắn năm lớp
  • sóng mang chính, main carrier frequency, tần số của sóng mang chính, peak modulation of the main carrier, sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
  • tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dạng, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dụng
  • công ty hàng không, người chuyên chở đường không, phi cơ chuyên chở, xem carrier, national air carrier association, hiệp hội công ty hàng không quốc gia
  • hơi nước, air water-vapour mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, air-water (-vapour) mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, coating water vapour barrier, lớp màng bao không thấm hơi nước, coating water vapour barrier, áo...
  • hạt tải chủ yếu, hạt mang chủ yếu, hạt mang đa số, hạt tải đa số, majority carrier diode, đi-ốt hạt mang chủ yếu, majority carrier transistor, tranzito hạt mang chủ yếu
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • chất [môi trường] tải nhiệt, môi trường tải nhiệt, vật mang nhiệt, vật mang nhiệt, primary heat carrier, vật mang nhiệt sơ cấp, secondary heat carrier, vật mang nhiệt thứ cấp
  • độ sâu biến điệu, độ sâu điều biến, mức biến điệu, độ (sâu) điều biến, hệ số điều biến, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • sóng mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, data carrier detect (dcd), sự tách sóng mang dữ liệu, dcd ( datacarrier detect ), sự tách sóng mang dữ liệu
  • hệ thống mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải, hệ thống dòng mạng, hệ sóng mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải ba, frequency carrier system, hệ thống mang tần số, long-haul carrier system, hệ thống...
  • sóng mang màu, chrominance carrier output, đầu ra sóng mang màu
  • sóng mang hình, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
  • tàu chở quặng, tàu chở quặng, oil/bulk/ ore carrier, tàu chở quặng hàng rời dầu
  • Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier
  • Danh từ: như carrier-pigeon,
  • Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier,
  • chống nắng, che nắng, chống nắng, tia mặt trời không lọt qua, sun-proof glass, kính chống nắng, sun-proof glass, thủy tinh chống nắng, sun-proof barrier, kết cấu che...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top