Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be undecided” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.340) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối xây bằng bêtông khối, khối xây bê tông, khối xây bêtông, sự xây bằng bêtông khối, Địa chất: khối xây bêtông, reinforced concrete masonry, khối xây bê tông cốt thép,...
  • / ai'biəriən /, Tính từ: (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-đào-nha và i-pha-nho), Danh từ: người i-bê-ri, tiếng i-bê-ri, bán đảo iberia ( the iberian peninsula...
  • độ bền va đập, độ bền va chạm, độ bền va chạm, độ bền va đập, độ bền va đập, độ dai va đập, giá trị va đập,
  • / ´lætərəl /, Tính từ: Ở bên, Danh từ: phần bên, bộ phận bên, vật bên, Toán & tin: chung quanh, bên phụ, Cơ...
  • bê tông xỉ than, bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • cường độ chịu mỏi, cường độ mỏi, tính bền mỏi, độ bền mỏi, sức bền mỏi, độ bền mỏi, giới hạn mỏi, sức bền mỏi, sức chịu mỏi,
  • sức cản cơ học, cơ sức cản cơ học, trở cơ học, độ bền cơ học, độ bền cơ học, sức bền cơ học, sức bền cơ học, độ bền cơ học,
  • / bli:t /, Danh từ: tiếng be be (của cừu, bê, dê), Động từ: kêu be be, nói nhỏ nhẻ, hình thái từ: Từ...
  • sắt cốt bêtông, thép bêtông, thép cốt bêtông, thép cốt bê tông,
  • tích meta abel, tích meta aben, tích siêu abel, tích siêu aben,
  • bếp đốt ga, bếp dùng khí, bếp ga, bếp, lò đốt ga,
  • độ bền cao, sức bền cao, độ bền cao, sức bền cao,
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • / ra:ftiη /, sự kết bè, sự thả bè, vật liệu làm bè, tàu neo cạnh nhau, Danh từ: sự kết bè; sự thả bè, sự đẻ trứng nổi (cá),
  • máy bơm bêtông, bơm bê tông, máy bơm bê tông, piston concrete pump, máy bơm bêtông kiểu pit tông, concrete pump , boom type, bơm bê tông kiểu tay với
  • bể ngâm, bể ngâm nước, bể tẩm, bể thấm ướt, thùng rửa ruột,
  • cột bê tông, cột bê tông, precast concrete column, cột bê tông đúc sẵn, prestressed concrete column, cột bê tông ứng suất trước, reinforced concrete column, cột bê tông cốt thép, tied concrete column, cột bê tông...
  • / tju:´bə:kjuləs /, tính từ, (thuộc) bệnh lao; có tính chất của bệnh lao; bị bệnh lao, gây bệnh lao, Từ đồng nghĩa: adjective, consumptive , phthisic , phthisical , tuberculate
  • cường độ xoắn, cường độ chống xoắn, giới hạn bền xoắn, sức chịu xoắn, độ bền xoắn, lực chịu xoắn, sức bền xoắn, sức bền xoắn, độ bền xoắn, ứng suất xoắn,
  • bệnh, bệnh, morbus asthenicus, bệnh suy nhược, morbus caducus, bệnh động kinh, morbus coxae senilis, bệnh khớp háng người già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top