Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Billy-ho” Tìm theo Từ | Cụm từ (618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o, it's raining like billy-o, trời mưa như trút nước, they are fighting like billy-o, họ đánh nhau...
  • như billy-o,
  • như billy-club,
  • lỗ khoan, giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan, Địa chất: lỗ khoan lớn, giếng khoan, bottom ( ofthe drill hole ), đáy lỗ khoan, guiding drill hole, lỗ khoan dẫn hướng, slanted drill-hole drill,...
  • Thán từ: ha ha (diễn tả sự thú vị),
  • / hou /, Thán từ: Ô! ồ! thế à!, này!, (hàng hải) kia!, kia kìa, như whore ( từ lóng ), land ho !, đất liền kia kìa! kia đất liền!
  • Danh từ: người ngốc nghếch,
  • / ´bil¸stikə /, như bill-poster,
  • / ˈpoʊstər /, Danh từ: Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn, người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster, Kinh tế: dán tường, dán bích...
  • / ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, she was forced willy-nilly to accept the company 's proposal .,...
  • / ´hei´hou /, thán từ, hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên),
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • Tính từ: sốt sắng, hăng hái,
  • Thành Ngữ:, heave ho !, (hàng hải) hò dô ta, hò
  • / 'tæli'hou /, Thán từ: hú, Danh từ: tiếng hú (của người đi săn), Nội động từ: hú,
  • chuyển ô, chuyển tế bào,
  • / ´bili /, Danh từ: ( uc) nồi niêu dùng để nấu nướng khi đi cắm trại,
  • / 'jouhi:v'hou /, Thán từ: dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây),
  • dao động kí ho-koto, dao động ký ho và koto,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top