Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boo ” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao thức tự mồi-bootp,
  • / gə'bu:n /, gaboon,
  • như sketch-book,
  • máy bơm bêtông, bơm bê tông, máy bơm bê tông, piston concrete pump, máy bơm bêtông kiểu pit tông, concrete pump , boom type, bơm bê tông kiểu tay với
  • Tính từ: bị bao quanh, a village embosomed in bamboos, làng có luỹ tre bao quanh
  • bơm trên boong (tàu),
  • / ´tʃek¸buk /, như cheque-book,
  • / ´pi:p¸bou /, như peekaboo,
  • sự bốc xếp hàng lên boong,
  • đo lường trọng tải (boong tầng hai của tàu),
  • / ´bɔ:zɔi /, Danh từ: giống chó booczôi,
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • Idioms: to have a full order -book, có một sổ đặt mua hàng dày đặc
  • Thành Ngữ:, copy-book of verses, tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường
  • / ´taim¸ka:d /, danh từ, sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc (như) time-book,
  • Thành Ngữ:, to give somebody the boot, (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai
  • / ´edi¸faiiη /, tính từ, có tính cách giáo dục, khai trí, Từ đồng nghĩa: adjective, pornographic books are never edifying, sách báo khiêu dâm chẳng bao giờ có tính cách giáo dục, civilizing...
  • Nghĩa chuyên ngành: nắp che bụi, Nghĩa chuyên ngành: bìa sách, vỏ bọc, vỏ chắn bụi, Từ đồng nghĩa: noun, book jacket ,...
  • / doult /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob...
  • / ´freiz¸buk /, Danh từ: sách cụm từ và thành ngữ, an english spanish phrase-book, một cuốn từ điển cụm từ và thành ngữ anh-tây ban nha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top