Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cừ” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cung cấp cưỡng bức, sự cung cấp cưỡng bức, sự nạp cưỡng bức, nạp cưỡng bức, sự cấp liệu cưỡng bức,
  • cuốn, sự cuốn, sự cuộn, sự cuộn ngang (màn hình), sự xem lướt, back-scrolling, sự cuốn lùi, back-scrolling, sự cuộn lùi, display scrolling, sự cuộn màn hình, line...
  • vị trí cuối (cùng), vị trí cuối cùng, vị trí thiết kế, vị trí cuối cùng, final position setting, thiết lập vị trí cuối cùng
  • giải cuộn, thanh cuộn, thành cuộn, thanh cuộn, dải cuộn, thanh trượt, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng
  • cữ chặn cuối (hành trình), chốt định vị, khóa chặt, cữ hạn vị, cữ chặn cuối (hành trình), cự hạn vị, cữ chặn cuối (hành trình),
  • Tính từ: cuối cùng, dernier cry, mốt cuối cùng, dernier resort, biện pháp cuối cùng
  • dao cắt, dụng cụ cắt, dao cắt, dụng cụ cắt, dụng cụ cắt, high-speed cutting tool, dụng cụ cắt tốc độ cao, offset cutting tool, dụng cụ cắt cong, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, single...
  • Danh từ: ( the south pole) nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất), cực âm (của nam châm), nam cực, nam cực, cực nam (la bàn),
  • mạch nối cứng, mối hàn cứng, liên kết cứng, mắt cứng, nút cứng, mối nối cứng, sự liên kết cứng, rigid joint structure, kết cấu có nút cứng, truss with rigid joint, giàn có nút cứng
  • Môi trường Oxi hòa tan (DO) Oxi có nhiều trong nước cần thiết cho cá và các sinh vật thủy sinh khác, giúp khử mùi. Các mức oxi hòa tan được coi là chỉ thị quan trọng nhất về khả năng nuôi sống các sinh vật thuỷ sinh của thể nước. Việc xử lý những chất thải thứ cấp h  
  • khuôn (quấn) cuộn dây, khuôn cuộn dây, ống cách điện cuốn dây, ống cách điện quấn dây, cuộn cảm, cuộn dây, dưỡng cuộn dây, lõi cuộn dây,
  • cung cấp cưỡng bức, sự cung cấp cưỡng bức, sự nạp cưỡng bức, nạp cưỡng bức, sự cấp liệu cưỡng bức, sự cấp liệu cưỡng bức,
  • / i´ventjuəli /, Phó từ: cuối cùng, suy cho cùng, Toán & tin: cuối cùng, tính cho cùng, Kỹ thuật chung: cuối cùng,
  • vận tốc cuối cùng, tốc độ cuối (cùng), vận tốc cuối, vận tốc cuối,
  • / ¸ænə´gɔdʒik /, (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí, adjective, mystical , occult , symbolical, cách viết khác : ( anagogical ) /,ænə'rɔdʤikəl/ 
  • / 'koupstoun /, danh từ, (như) coping-stone, công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc), to put the cope-stone to one's work, làm xong phần cuối cùng của công...
  • cưa có khung, cưa hình cung, cái cưa cung cỡ nhỏ, cái cưa xẻ rãnh,
  • điện cực bìa, cực nối đất, cực tiếp đất, điện cực đất, cọc tiếp đất, điện cực nối đất, điện cực tiếp đất, thanh tiếp đất, điện cực nối đất,
  • / iks'tri:m /, Tính từ: Ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khắc nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp), (tôn giáo)...
  • hình thái ghép có nghĩa, hình củ, vi trùng lao, tuberculin, tubeculin, bệnh lao, tubercular, củ nhỏ, tuberculoid, giống bệnh lao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top