Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conk out ” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • bánh răng định tinh, bánh răng hành tinh, bánh răng trung tâm, bánh trung tâm, sun gear control plate, tấm điều khiển bánh răng trung tâm, sun gear lockout teeth, răng vào khớp bánh răng trung tâm
  • hàm điều khiển, chức năng kiểm soát, chức năng điều khiển, hàm kiểm tra, chức năng kiểm soát, call control function (ccf), chức năng điều khiển cuộc gọi, connection control function (ccf), chức năng điều...
  • sự mắc nối kiểu côn, bộ ly kết hình nón, ly hợp côn, khớp trục côn, khớp côn, khớp li hợp côn, khớp ly hợp côn, khớp nón, direct cone clutch, khớp ly hợp con thuận, reversed cone clutch, khớp ly hợp con...
  • dãy cổng, mảng cổng, gate-array chip, chip mảng cổng, gate-array device, thiết bị mảng cổng, memory controller gate array, mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
  • kiểm soát cấu hình, configuration control board, bảng kiểm soát cấu hình
  • điện áp thao tác, điện áp công tác, điện áp đóng mạch, điện áp hoạt động, điện áp làm việc, điện áp vận hành, operating voltage indicator, đồng hồ điện áp hoạt động, continuous operating voltage,...
  • công đoàn, nghiệp đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, trade union contributions, công đoàn phí, trade union council, hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn, trade union member, đoàn viên công đoàn,...
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • / pi´pet /, Danh từ: pipet; ống hút (dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Vật lý: ống pipet, Điện: côntơgut, ống nhỏ nhọt,...
  • / ,ɔbtjuə'reiʃn /, Danh từ: sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn, Cơ khí & công trình: sự bịt lại, sự chận lại (ống), Xây...
  • / ¸ʌndi´saidid /, Tính từ: nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết, ( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát,...
  • / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ đồng nghĩa: adverb, to answer decidedly, trả lời dứt khoát, absolutely , bloody...
  • quản lý thi công, sự chỉ huy thi công, sự quản lý thi công, công ty xây dựng, construction management contract, hợp đồng quản lý thi công
  • lỗ nước mưa chảy ra, miệng thoát nước, sự thải nước, cống tháo nước, công trình tháo nước, ống thoát nước, sự tháo nước, sự xả nước, bottom water outlet, công trình tháo nước đáy, service water...
  • vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong một phút, vòng, số vòng quay trong một phút, revolution per minute (rpm), số vòng quay...
  • / kən´tribjutəri /, Tính từ: Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền...
  • sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế, giới chủ, employer's association, hiệp hội giới chủ, employer's contributions, phần đóng góp (tiền lương) của...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top