Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cream tea” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.385) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´proukri¸eitiv /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreant, Từ đồng nghĩa: adjective, procreant
  • dòng môi chất lạnh, circulating refrigerant stream, dòng môi chất lạnh tuần hoàn, gaseous refrigerant stream, dòng môi chất lạnh thể khí
  • / di´lu:səri /, Từ đồng nghĩa: adjective, delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric , chimerical , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary
  • / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, chimerical , chivalrous , dreaming , dreamy , foolish , impetuous , impractical...
  • mức tăng dân số, mechanical population increase, mức tăng dân số cơ học, natural population increase, mức tăng dân số tự nhiên
  • / ´proukriənt /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreative, (thuộc) sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, procreative
  • / 'dæstəd /, danh từ, kẻ hèn nhát, kẻ ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, craven , funk , poltroon , cad , chicken , coward , poltroon . coward , recreant , sneak , wimp
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • / ə´pɔstəsi /, Danh từ: sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng, Từ đồng nghĩa: noun, recreance , recreancy , tergiversation
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • / in'kri:siɳ /, Tính từ: ngày càng tăng, tăng dần, tăng, tăng lên, tăng lên, Từ đồng nghĩa: adjective, increasing demand, nhu cầu tăng, increasing demand, tăng...
  • không khí (được) điều hòa, không khí được điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa
  • môi chất lạnh thể khí, hơi môi chất lạnh, gaseous refrigerant stream, dòng môi chất lạnh thể khí, gaseous refrigerant conduit, đường ống hơi môi chất lạnh, gaseous refrigerant stream, luồng hơi môi chất lạnh,...
  • dòng chảy ở sông, lưu lượng dòng sông, lưu lượng dòng chảy, lưu lượng sông, dòng chảy, dòng nước, stream flow gauging, sự đo lưu lượng dòng chảy, stream flow record, số liệu ghi lưu lượng sông, average...
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • pancreatin,
  • creatin huyết,
  • thử nghiệm thanh thải creatinin,
  • creaton,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top