Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crumples” Tìm theo Từ | Cụm từ (31) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • / ´rouz¸li:f /, danh từ, lá cây hoa hồng, cánh hoa hồng, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
"
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • Thành Ngữ:, barmy on the crumpet, crumpet
  • / ´krʌmpit /, Danh từ: bánh xốp, (từ lóng) cái đầu, Kinh tế: bánh xốp, balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • Thành Ngữ:, a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff, người đàn bà có nhan sắc quyến rũ
  • Thành Ngữ:, to hunt in couples, couple
  • Thành Ngữ:, to hunt ( go , run ) in couples, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau
  • / 'krʌmpl /, Ngoại động từ: vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) ( + up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), Nội động từ: bị nhàu, nát,...
  • / ´krʌmpəld /, Xây dựng: bị ép vỡ, nhăn nhúm, Kỹ thuật chung: bị nhàu, được ép lún,
  • / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disarrange , disorder , mess , muss , rumple , tousle
  • Thành Ngữ:, to make no scruple to do something, làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng
  • bánh bột mì phế phẩm,
  • / krʌmbl /, Nội động từ: vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, Ngoại động từ: bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn, Danh...
  • sự nén cục bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top