Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cry up” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sơn bóng bằng sơn acrylic,
  • dụng cụ thí nghiệm acrylic,
  • dacryon Điểm xương lệ trán hàm,
  • phần thân, body part encryption indication, dấu hiệu mã hóa phần thân
  • khóa công cộng, khóa công khai, khóa chung, public key encryption, sự mã hóa khóa công cộng
  • độ chính xác cao, high accuracy cryogenic radiometer (hacr), bức xạ kế nhiệt độ thấp độ chính xác cao
  • Nghĩa chuyên ngành: lăng, mộ xây, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , cinerarium , crypt , mausoleum , ossuary , sepulture...
  • Nghĩa chuyên nghành: một chất liệu tổng hợp polymethylmethacrylate. với các tên khác nhau gồm: lucite, perspex, và plexiglass.,
  • / ¸indi´saifərəbl /, Tính từ: không thể đọc ra được; không thể giải đoán được, Từ đồng nghĩa: adjective, cryptic , hieroglyphic , illegible , scrawled...
  • từ nhận dạng, từ tham khảo, từ gốc dùng để truy tìm thông tin liên quan, từ dùng để giải mã (cryptography), từ khóa,
  • / kou´kein /, Danh từ: côcain, Y học: một chất alkaloid, Từ đồng nghĩa: noun, blow * , coke , controlled substance , crack * , crystal...
  • / ´sepəltʃə /, Danh từ: sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , cinerarium , crypt , mausoleum , ossuary , sepulcher , tomb , vault
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • / 'lækrimous /, Tính từ: hay chảy nước mắt, khóc lóc, buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, teary , weeping , weepy , crying , sad...
  • thuốc làm lạnh, tác nhân làm nguội, môi trường lạnh, chất làm lạnh cryo, môi chất lạnh, môi chất lạnh sâu, môi trường làm lạnh, tác nhân làm lạnh, chất tải lạnh, primary refrigerating medium, môi trường...
  • / ə'proupriət /, Tính từ: ( + to, for) thích hợp, thích đáng, it's necessary for the homicide to incur a punishment appropriate to his cruelties, kẻ sát nhân cần phải nhận một hình phạt...
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • Danh từ: trả thù (băng đảng, bán độ (trong thể thao, bóng đá .., Từ đồng nghĩa: noun, bad deed , corruption , crime , cruel act , dirty trick , dirty work ,...
  • bộ nhớ cryogenic, kho đông lạnh, bảo quản cryo, cryogenic storage system, hệ bảo quản cryo, cryogenic storage system, hệ thống bảo quản cryo
  • hệ cryo, hệ làm lạnh sâu, cascade cryogenic system, hệ cryo kiểu ghép tầng, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo chu trình kín, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo vòng tuần hoàn kín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top