Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D aisances” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ei:¸vaitəlai´zeiʃən /, danh từ, tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance...
  • Phó từ: trong nước, nội địa, these home appliances were domestically produced, các mặt hàng gia dụng này được sản xuất trong nước
  • / ri'neisəns /, Danh từ: sự phục hưng, ( the renaissance) thời kỳ phục hưng (thời kỳ làm sống lại (nghệ thuật) và (văn học) ở (thế kỷ) 14, 15 và 16, dựa trên các hình thức...
  • Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
  • / ´paiθənes /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, cô hồn,
  • / ¸ouvə´kɔmen¸seit /, Ngoại động từ: cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu, working mothers often overcompensate for their absences...
  • / ri:´bə:θ /, Danh từ: sự sinh lại, sự hiện thân mới, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, metanoia , regeneration , reactivation , renaissance , renascence , renewal...
  • Idioms: to go on appearances, xét bề ngoài, hình thức
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / ri´næsəns /, Danh từ: sự hồi phục, sự tái sinh, ( renascence) thời kỳ phục hưng, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance , renewal , resurgence...
  • / 'leitǝns /, Danh từ: xi măng hoà nước, sữa xi-măng, bột xi măng, hồ ximăng, nước ximăng, vữa xi măng, laitance layer, lớp vữa xi măng
  • / ¸laisən´si: /, Danh từ: người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký, Kinh tế: người có giấy phép, người...
  • / ´laisənsə /, danh từ, người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký,
  • / ´ɔn¸laisəns /, danh từ, giấy phép bán rượu uống tại chỗ (uống ngay trong cửa hàng),
  • Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance
  • / ʌn´laisənst /, Tính từ: không được giải phóng, không được phóng thích, không được tha, không được thả,
  • / ´laisənsəbl /, tính từ, có thể cho phép; có thể cấp giấy phép,
  • / ´laisənsə /, như licenser, Kinh tế: người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp môn bài kinh doanh, người cho phép, người nhượng quyền,
  • / ´ɔf¸laisəns /, Danh từ: môn bài bán rượu chai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ), Kinh tế: cửa hàng bán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top