Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Decisive point” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: ca chính (la bàn), điểm chính, bốn phương trời, cardinal points, bốn phương ( Đông, tây, nam, bắc)
  • hàm điểm, driving-point function, hàm điểm truyền
  • kiểu pointer (con trỏ),
  • / deitəm'pɔint /, Danh từ: Điểm mốc,
  • điểm bội, isolated multiple point, điểm bội cô lập
  • / 'tækpɔint /, tiếp điểm (các đường của một họ),
  • / ´ni:dl¸point /, danh từ, mũi kim,
  • / ´strɔη¸pɔint /, danh từ, chỗ mạnh; hơn người,
  • điểm biên, điểm bên, accessible boundary point, điểm biên đạt được
  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • Thành Ngữ:, potatoes and point, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  • / ¸ri:´pɔint /, Xây dựng: miết lại mạch,
  • điểm dữ liệu, format data point, định dạng điểm dữ liệu
  • Thành Ngữ:, to carry one's points, thuyết phục người ta nghe mình
  • bit trên giây, bit/s, (basis point) bằng 1 % của 1& lợi nhuận, nếu một trái phiếu tăng từ 5% lên 5.5% lợi nhuận ta nói nó tăng 50bps.
  • mức truyền, relative transmission level, mức truyền tương đối, transmission level meter, máy đo mức truyền, zero transmission level reference point, điểm tham chiếu mức truyền số không
  • / ¸aut´pɔint /, Ngoại động từ: thắng điểm, (hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác), Hình thái từ:,
  • điểm hóa mềm, nhiệt độ hóa mềm, điểm nóng chảy, nhiệt độ chảy mềm, littleton softening point, điểm hóa mềm littleton
  • bộ phận đánh dấu, automatic pointing system, bộ phận đánh dấu tự động
  • trung tính giả, trung tính nhân tạo, artificial neutral point, điểm trung tính nhân tạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top