Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Develop oneself in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to gird oneself ; to gird up one's loins, chuẩn bị sẵn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ( (nghĩa bóng))
  • / tɔf /, Danh từ: người giàu có, người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự, Ngoại động từ: ( + oneself up) ( out) làm dáng, diện,...
  • Thành Ngữ:, to eat oneself sick on sth, ăn cái gì nhiều đến phát bệnh
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself on sb for sth, trả thù ai vì người ấy đã làm gì
  • / 'signəlaiz /, Ngoại động từ: làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao, Hình Thái Từ:, to signalize oneself by one's achievements, tự đề cao bằng những...
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
  • Thành Ngữ:, to help oneself to sth, tự tiện lấy cái gì, tự tiện dùng cái gì
  • Thành Ngữ:, to make oneself agreeable to somebody, cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai
  • / kən'fɔ:m /, Ngoại động từ: ( + to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, Nội...
  • Thành Ngữ:, to report onself, trình diện (sau một thời gian vắng)
  • rủi ro kiểm toán, acceptable ( levelof ) audit risk, rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
  • Thành Ngữ:, to outmart onself, trội hẳn lên
  • một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của...
  • sự giải điều, sự tách sóng, envelope demodulation process, sự giải điều bao viền, envelope demodulation process, sự tách sóng bao viền
  • họ một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của họ một tham số của các đường thẳng,...
  • sóng tín hiệụ, sóng tín hiệu, signal-wave envelope, đường bao sóng tín hiệu
  • / 'enveləpiη /, tính từ, bao, bao bọc, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • đường (cong) bao, đường bao, đường cong bao, đường bao, envelope curve of shear, đường bao lực cắt, envelope curve of the transmission spectrum, đường bao phổ phát xạ
  • Thành Ngữ:, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top