Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Die hard” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.924) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, cũng .hard .paste: Đồ sứ thật,
  • màng sơn, lớp sơn, hardeness ( ofpaint film ), độ cứng màng sơn
  • bể muối, sự nhúng trong muối, salt bath case hardening, sự tôi trong bể muối (nóng chảy)
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • độ cứng vickers, vickers hardness testing machine, máy thử độ cứng vickers
  • độ cứng ép lún, độ cứng theo mức xuyên, độ cứng theo vết lõm, ball indentation hardness, độ cứng theo vết lõm bi
  • Thành Ngữ:, to harden the neck, dở bướng, cứng đầu cứng cổ
  • / 'finən /, Danh từ: (động vật học) cá êfin hun khói ( (cũng) finnan harddock),
  • / 'kænθæridin /, Danh từ: (hoá học) canthariđin, Y học: cantharidin,
  • Tính từ: không kiêng dè, bốp chát, Từ đồng nghĩa: adjective, a hard-hitting retort, lời đối đáp bốp chát,...
  • Danh từ: người thứ ba; người trung gian, at third-hand, (biết được) qua người khác; người thứ ba
  • / ´iləd¸vaizd /, Tính từ: khờ dại, nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brash , confused , foolhardy...
  • nguồn phân chia, tài nguyên chia sẻ, global shared resources (gsr), tài nguyên chia sẻ toàn cục, gsr ( globalshared resources ), tài nguyên chia sẻ toàn cục
  • từ logic, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic chia sẻ, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic dùng chung
  • biểu diễn nhị phân theo hàng (của phiếu đục lỗ), nhị phân theo hàng, row binary card, bìa nhị phân theo hàng, row binary card, phiếu nhị phân theo hàng
  • Phó từ: hầu như không bao giờ; hoạ hoằn; rất hiếm khi, we hardly ever see them now, dạo này chúng tôi ít khi gặp họ lắm
  • / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness , temerariousness
  • đèn vô tuyến, Kỹ thuật chung: đèn chân không, ống chân không, Từ đồng nghĩa: noun, hard-vacuum tube, đèn chân không cao, high-vacuum tube, đèn chân không...
  • lôgic chia sẻ, lôgic dùng chung, lôgic phân chia, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic chia sẻ, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic dùng chung
  • đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập chia sẻ, shared access path, đường truy nhập dùng chung, test access path (tap), đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top