Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drive up the wall” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.095) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt
  • Idioms: to have plenty of drive, (người)có nghị lực, cương quyết
  • ổ đĩa cứng, cd-rom hard disk drive, ổ đĩa cứng cd-rom
  • Idioms: to go for a drive, Đi chơi bằng xe
  • Idioms: to be driven ashore, bị trôi giạt vào bờ
  • điều khiển bằng lệnh, command driven method, hệ thống điều khiển bằng lệnh
  • thấu nhiệt, thấu nhiệt, diathermal wall, thành thấu nhiệt, diathermal wall, tường thấu nhiệt
  • đĩa quang xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được
  • eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself derived from a similar greek word meaning "red" (ερυθρός, erythros). the country is bordered...
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • bánh xích, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
  • , den: so, i guess that means you'll drive. eh?
  • Thành Ngữ:, to swallow the bait, o rise to the bait
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • máy xeo giấy, fourdrinier paper machine, máy xeo giấy sàng dọc, paper machine drive, hệ truyền động máy xeo giấy
  • bánh ma sát, bánh ma sát, friction wheel drive, truyền động bánh ma sát
  • / ´sæli¸veit /, Nội động từ: tiết nước bọt, chảy nước miếng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, dribble , drivel...
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • môđem có cự ly giới hạn (thường được gọi là short-haul môđem hay line driver),
  • Thành Ngữ: ổ đĩa, ổ đĩa từ, ổ đĩa, disk drive, (vi tính) ổ dĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top