Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn As” Tìm theo Từ | Cụm từ (186.011) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wʌn¸wei /, Phó từ, tính từ: chỉ một chiều (cho phép di chuyển), Xây dựng: chiều [một chiều], Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ´spʌndʒi /, Tính từ: như bọt biển, xốp, thấm nước, rỗ, lỗ rỗ, Hóa học & vật liệu: dạng bọt biển, Xây dựng:...
  • / ʌn´tempəd /, Tính từ: chưa tôi, không được tôi luyện, Cơ - Điện tử: (adj) không tôi, không ram, Xây dựng: không tôi,...
  • / ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ,
  • / ʌn´swə:viη /, Tính từ: vững chắc, không thay đổi, không lay chuyển, kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, unswerving loyalty, lòng trung thành kiên định,...
  • / ¸ʌndə´hændid /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand, Từ đồng nghĩa: adjective, devious , disingenuous , duplicitous , guileful...
  • / ´sevn´ti:n /, Tính từ: mười bảy, Danh từ: số mười bảy ( 17), Toán & tin: mười bày, mười bảy (17), to be seventeen,...
  • / ʌn´tri:tid /, Danh từ: chưa gia công, không chữa, không điều trị (bệnh), Xây dựng: xử lý [chưa được xử lý], Cơ - Điện...
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • / ʌn´spoukn /, Tính từ: không nói lên, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa: adjective, the theatre of the unspoken, kịch câm, an unspoken consent, sự ưng thuận ngầm,...
  • / grʌnt /, Danh từ: tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, Nội động từ: Ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn nhằn,
  • / 'mʌni /, Danh từ: tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, ( số nhiều) những món tiền, ( số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, Cấu trúc từ:...
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
  • / ʌn´tʃeindʒd /, Tính từ: không bị thay đổi, như cũ, y nguyên, Hóa học & vật liệu: không bị biến đổi, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸ʌnmis´teikəbl /, Tính từ: Đáng tin cậy, có thể nhận ra rõ ràng, hiển nhiên, không thể nhầm lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
  • / ¸ʌndə´lei /, Danh từ: lớp lót (để đỡ và cách điện), giấy lót (dưới chữ in cho nổi lên), sự sụt vỉa, hiện tượng sụt vỉa, (kỹ thuật) nền móng; nền, Động...
  • / ¸ʌni´niʃi¸eitid /, Tính từ: không quen, không thạo (công việc...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ʌn´tʌtʃəbl /, Tính từ: thiêng liêng, không thể phê bình, không thể sờ được; không thể động đến, bất khả xâm phạm, Danh từ: tiện dân (ở...
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top