Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn As” Tìm theo Từ | Cụm từ (186.011) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´lætʃ /, Ngoại động từ: mở khoá, rút chốt, mở chốt (cửa), đẩy then (cửa), Hình Thái Từ: Xây dựng: then [đẩy...
  • / 'frʌntjə /, Danh từ: biên giới, ( số nhiều) lĩnh vực, ( định ngữ) ở biên giới, Toán & tin: biên giới, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌn´misəbl /, Tính từ: không nên quên, không thể quên được,
  • / ´fɔ:¸rʌnə /, Danh từ: người báo hiệu; người báo trước, người vượt lên trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌnrepri´zentid /, Tính từ: không được đại diện, không có đại diện,
  • / ʌn´predʒudist /, Tính từ: không có thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ʌn´huk /, Ngoại động từ: mở khuy (áo), tháo ở móc ra, Xây dựng: tháo móc, Cơ - Điện tử: (v) tháo móc, Điện...
  • / ə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự công bố; sự loan báo; lời rao, (tôn giáo) annunciation lễ truyền tin, Điện: sự chỉ bảo, Kỹ...
  • / ʌn´lu:sn /, như unloose, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose , untie
  • / ʌn´menʃənəbl /, Tính từ: không nên nhắc đến, không nên nói đến (vì quá chướng...)
  • / 'θʌndəbəʊlt /, Danh từ: tiếng sét, (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh, (nghĩa bóng) lời doạ nạt, Điện: sấm chớp, tia sét, Kỹ...
  • / ´wʌndəmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Điều ngạc nhiên thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, she gasped in wonderment at her good luck, cô ấy...
  • / ´wʌnvi¸lɔsiti /, Điện lạnh: một tốc độ, Kỹ thuật chung: đơn tốc,
  • / ¸ʌnai´denti¸faid /, Tính từ: không nhận biết được, không được đồng nhất hoá, Điện lạnh: không được nhận biết, không được phát hiện,...
  • / ʌn´ha:md /, Tính từ: không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người), không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌnfə´gɔtən /, Tính từ: không quên; không bị bỏ quên,
  • / ´wʌn¸saidid /, Tính từ: có một bên, về một bên, về một phía, một chiều, phiến diện, không công bằng, thiên vị, chênh lệch, Cơ khí & công trình:...
  • / 'hevnli /, Tính từ: (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường, (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʌn´pæk /, Ngoại động từ: mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng), Cơ - Điện tử: (v) tháo, mở, Toán & tin:...
  • / ʌn´ju:zd /, Tính từ: không dùng đến, chưa bao giờ được sử dụng, Hóa học & vật liệu: chưa được dùng, Điện tử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top