Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alarm” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.623) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´eigju: /, Danh từ: cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình, Y học: sốt rét, rét run, Từ đồng nghĩa: noun, fever , malaria...
  • / i´pistələri /, Tính từ: (thuộc) thư từ, dưới dạng thư từ, epistolary style, cách viết thư, văn phong thư từ
  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • viết tắt, ba, bố ( papa), mỗi năm ( per annum), Từ đồng nghĩa: noun, salary f 12000 pa, lương mỗi năm 12000 pao [, sire
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / fyʊˈrʌŋkyələr /, Tính từ: thuộc nhọt đinh, Y học: (thuộc) nhọt,
  • sự tiến động larmor, tiến động larmor,
  • kiểu vô hướng, base scalar type, kiểu vô hướng cơ sở, enumerated scalar type, kiểu vô hướng đánh số
  • bộ xử lý vô hướng, scalar processor architecture (sparc), kiến trúc bộ xử lý vô hướng, sparc ( scalar processor architecture ), kiến trúc bộ xử lý vô hướng
  • / ,haipəʊ'θæləməs /, Danh từ ( số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai): vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát..., vùng dưới đồi (não), ~cấu tạo dưới đồi.
  • / ˈtubyələr , ˈtyubyələr /, Tính từ: có hình ống, có ống, chứa ống, làm bằng những chi tiết có hình ống, Cơ - Điện tử: (adj) có dạng ống,
  • Danh từ, cũng cobalamine: (hoá học) côbalamin, Y học: cobalamin,
  • bán kính larmor, bán kính từ hồi chuyển,
  • Danh từ: ( territorialỵarmy) quân địa phương (lực lượng (quân sự) gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước anh) (như) territorial,
  • lý thuyết (thống nhất) điện từ-yếu weinberg-salam,
  • nialamit, loại thuốc có tác động tương tự như phenelzine dùng chữacác loài trầm cảm. tên thương mại niamid.,
  • / ˈkaʊnsələr , ˈkaʊnslər /, Danh từ: hội viên hội đồng,
  • / rɪˈkwaɪərmənt /, Danh từ: nhu cầu, yêu cầu;, thủ tục, luật lệ, Danh từ: nhu cầu, sự đòi hỏi, Điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết,...
  • bán kính larmor, bán kính từ hồi chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top