Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bold” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hold someone dear, yêu mến ai, yêu quý ai
  • Toán & tin: (hình) siêu trụ, parabolic hypercylineder, hình siêu trụ parabolic, spheroidal hypercylineder, siêu trụ phỏng cầu
  • Thành Ngữ:, a household name, từ ngữ cửa miệng (tức trở nên quen thuộc)
  • Thành Ngữ:, the golden mean, sự dung hoà, sự cân bằng
  • máy lạnh chu (trình) nén (không) khí, hệ thống lạnh nén khí, tổ máy lạnh nén khí, cold air-cycle refrigerating machine, hệ (thống) lạnh nén khí
  • phân phối lạnh, cold distribution system, hệ phân phối lạnh, cold distribution system, hệ thống phân phối lạnh
  • / 'θʌndəklaʊd /, Danh từ: mây dông (đám mây đen lớn có thể gây ra sấm sét), Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , forewarning
  • / ¸də:mə´tousis /, Danh từ: (y học) bệnh da, Y học: bệnh da, metabolic dermatosis, bệnh da chuyển hóa, stasis dermatosis, bệnh da ứ máu
  • / ´hə:pi:z /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp, Y học: bệnh herpes, cold sore ( herpessimplex ), bệnh herpes môi
  • Thành Ngữ:, to go hot and cold, lên con s?t lúc nóng lúc l?nh
  • Thành Ngữ:, golden opinions, sự tôn trọng
  • Thành Ngữ:, twice-told tale, chuyện cũ rích
  • / ¸mɔnou´klainəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) đơn nghiêng, Kỹ thuật chung: đơn nghiêng, monoclinal flexion, nếp oằn đơn nghiêng, monoclinal fold, nếp...
  • mặt trụ hipebolic, mặt trụ hiperbolic,
  • hàm hipebolic ngược, hàm hiperbolic ngược,
  • hình quạt hipebolic, hình quạt hyperbolic,
  • / ´hɔspitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đưa vào bệnh viện, cho nhập viện, to hospitalize a wounded soldier, cho một binh sĩ bị thương nhập viện
  • Thành Ngữ:, to hold back, ngan l?i, gi? l?i, nén l?i, kìm l?i
  • Thành Ngữ:, to kill the goose that lays the golden egg, tham lợi trước mắt
  • dây xích hyperbolic, đường dây xích hipebolic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top