Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn commotion” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự xáo động trong nhân dân (chưa dẫn tới bạo động), dân biến, nội loạn, riot and civil commotion, bạo loạn và dân biến, strike riots and civil commotion clause, bạo động...
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • đẩy mạnh xuất khẩu, xúc tiến xuất khẩu, export promotion department, bộ xúc tiến xuất khẩu
  • hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu suất kinh tế, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, decline in economic efficiency, sự sụt giảm hiệu quả kinh tế, promotion...
  • / ´proumou /, Danh từ, số nhiều promos: (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion, Kinh tế: cổ động, đề xướng, phát khởi, thăng cấp, thăng...
  • Danh từ: thang, một cái gì giống như cái thang, bậc thang, the promotion ladanum, bậc thang danh vọng
  • / 'feivə /, như favour, Nghĩa chuyên ngành: thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, accommodation , account...
  • / ˈyukərɪst /, Danh từ (tôn giáo): lễ ban thánh thể, bánh thánh; rượu thánh, Từ đồng nghĩa: noun, sacrament , mass , oblation , communion
  • Tính từ: cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà), a job with tied accommodation, một việc làm có...
  • Idioms: to go to communion, Đi rước lễ
  • / kəməʊʃn; name moʊ /, sự rung chuyển,sự chấn động,sự rung động., Nghĩa chuyên ngành: chấn động điện, Nghĩa chuyên ngành: sự rung động,
  • mạng chung, mạng công cộng, public network commuting (pnc), tính toán mạng công cộng, public network operator (pno), nhà khai thác mạng công cộng
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • liệt mống mắt, accommodation iridoplegia, liệt mống mắt điều tiết, complete iridoplegia, liệt mống mắt hoàn toàn, reflex iridoplegia, liệt mống mắt phản xạ
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung, intermediate language level, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top